Đầu ghi hình HD-CVI 4 kênh Benco BEN-7104HQHI-F1/N

Đầu ghi hình HD-CVI 4 kênh Benco BEN-7104HQHI-F1/N

  • Cập nhật lúc cuối: 20/04/2017 11:46:34,  Đã xem: 1466
  • Mã sản phẩm: BEN-7104HQHI-F1/N
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Trạng thái: Còn hàng
Giá bán: 2.150.000 VNĐ    (Chưa bao gồm hoá đơn)
Đầu ghi hình HD-CVI 4 kênh Benco BEN-7104HQHI-F1/N

BÁN HÀNG ONLINE NHẬN THANH TOÁN SHIPCOD TOÀN QUỐC

Quý khách có nhu cầu mua hàng, liên hệ:

Mobile: 0915.26.36.36 / 093.669.5555 / 0327.91.91.98

Website: thietbibuudien.vn

Email: baogia.glink@gmail.com

Thời gian làm việc: từ 8h đến 18h (từ thứ 2 - thứ 7)

Đầu ghi hình HD-CVI 4 kênh Benco BEN-7104HQHI-F1/N

– Đầu ghi hình HD-CVI 4 kênh.

– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, H.264+ và Dual-stream cho hình ảnh đẹp và sắc nét.

– Ngõ ra hình ảnh: HDMI và VGA với độ phân giải 1920 x 1080P.

– Nhiều chế độ ghi hình khác nhau.

– Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục

– Hỗ trợ H264+ tăng gấp đôi dung lượng lưu trữ.

– Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.

– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng mỗi ổ 6TB.

– Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.

– Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.

– Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình.

– Xem qua mạng chất lượng cao.

– Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.

– Không hỗ trợ cổng RS485 và không hỗ trợ ghi thêm camera IP.

– Hỗ trợ camera HD-TVI 2 Megapixel. Kèm chuột.

– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 4 kênh.

– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.

– Kích thước: 200 x 200 x 45mm.

– Trọng lượng: ≤ 0.8kg.

Đặc tính kỹ thuật

Video/Audio Input

Audio Input

1-ch

Video Compression

H.264, H.264+

Analog and HD-CVI video input

4-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection

Supported camera types

720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS

Video Input Interface

BNC (1.0 Vp-p, 75Ω)

Audio Compression

G.711u

Audio Input Interface

RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ)

Two-way Audio

1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input)

Video/Audio Output

HDMI/VGA Output

1920 x 1080/ 60 Hz, 1280 x 1024/ 60 Hz, 1280 x 720/ 60 Hz, 1024 x 768/ 60 Hz

Recording resolution

1080P lite mode: Main stream: 1080P (lite) (real-time)/ 720P (lite) (real-time)/ WD1/ VGA/ 4CIF/ CIF Sub-stream: WD1 (non-real-time)/ 4CIF (non-real-time)/ CIF/ QCIF/ QVGA non 1080P lite mode: Main stream: 1080p (non-real-time)/ 720P (non-real-time)/ 720P/ WD1/ VGA/ 4CIF/ CIF Sub-stream: WD1 (non-real-time)/ 4CIF (non-real-time)/ CIF/ QCIF/ QVGA

Frame Rate

Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate. Sub-stream: WD1/ 4CIF@12fps, CIF/ QVGA/ QCIF@Real time frame rate

Video Bit Rate

32 Kbps-6 Mbps

Stream Type

Video/Video&Audio

Audio Output

1-ch RCA(Linear, 1kΩ)

Audio Bit Rate

64kbps

Dual Stream

Support

Playback Resolution

1080P/ 1080P (lite)/ 720P/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF/ QVGA/ QCIF

Synchronous Playback

4-ch

Network management

Remote connections

128

Network protocols

TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF

Hard Disk Driver

Interface Type

1 SATA Interface

Capacity

Up to 6 TB capacity for each disk

External Interface

Network Interface

1; 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface

USB Interface

2 USB 2.0 Interfaces

General

Power Supply

12VDC

Consumption

≤ 8W(without hard disks)

Dimensions

200 x 200 x 45 mm

Weight

≤0.8 kg